Có 2 kết quả:
两星期 liǎng xīng qī ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ • 兩星期 liǎng xīng qī ㄌㄧㄤˇ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fortnight
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fortnight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0